Có 2 kết quả:

吃后悔药 chī hòu huǐ yào ㄔ ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˇ ㄧㄠˋ吃後悔藥 chī hòu huǐ yào ㄔ ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˇ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(fig.) to regret (doing sth)

Từ điển Trung-Anh

(fig.) to regret (doing sth)