Có 2 kết quả:
吃后悔药 chī hòu huǐ yào ㄔ ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˇ ㄧㄠˋ • 吃後悔藥 chī hòu huǐ yào ㄔ ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˇ ㄧㄠˋ
chī hòu huǐ yào ㄔ ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˇ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) to regret (doing sth)
Bình luận 0
chī hòu huǐ yào ㄔ ㄏㄡˋ ㄏㄨㄟˇ ㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(fig.) to regret (doing sth)
Bình luận 0